Tư vấn thẩm định cổ vật

Trang chủ / Tin Tức / TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ

TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖLike 0 166

Tiếng Việt và tiếng Trung về Các loại Gỗ

 Tiếng Việt - Tiếng Trung - Phiên âm1 Gỗ tếch 柚木 Yòumù2 Gỗ lim 铁杉 tiě shān3 Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch) 檑木 léi mù4 Cây trăn 榛木 zhēn mù5 Cây trắc 花梨木 huālí mù6 Gỗ băng phiến/gỗ long não 樟木 zhāng mù7 Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán8 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuánmù9 Gỗ cứng 硬木 yìngmù10 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù11 Tấm gỗ 板材 bǎncái12 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn13 Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn14 Gỗ cây sến, cứng và chắc 朴子 (铁木的一种) pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng]15 Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim 格木 (铁木的一种) gé mù [tiě mù de yī zhǒng]16 Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù17 Gỗ lim 格木 gé mù18 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù19 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù20 Gỗ mun 乌纹木 wū wén mù21 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù22 Gỗ cay hạt 栗子木 lìzǐ mù23 Gỗ mit 菠萝蜜木 bōluómì mù24 Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù25 Gỗ đỏ 古缅茄樹 gǔ miǎnjiā shù26 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù27 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán28 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán29 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi30 Gỗ Chò chỉ táu 望天树 wàng tiānshù31 Gỗ bách 柏木 bǎimù32 Gõ cà chít 鸡翅木 jīchì mù33 cây Tùng 松 sōng34 Cây tùng tuyết 雪松类 xuěsōng lèi35 Cây thông rụng 落叶松 luòyè sōng36 Quả thông 松果 sōng guǒ37 Cây bách 柏树 bóshù38 Cây Hoàng dương 黄杨 huángyáng39 Cây Bạch dương 白杨 báiyáng40 Cây dương 三角叶杨 sānjiǎo yè yáng41 Họ nhà cây liễu 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù42 Cây liễu 垂柳 chuíliǔ43 Giống cây cáng lò, giống cây bulô 白桦 báihuà44 Cây phong 枫树 fēng shù45 Cây củ tùng 红杉 hóng shān46 Gỗ linh san 冷杉 lěngshān47 Cây độc cần 铁杉 tiě shān48 cây vân sam 云杉 yún shān49 cây thủy tùng 紫杉 zǐ shān50 Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 桉树 ānshù51 Giống cây keo 洋槐 yánghuái52 Cây keo 金合欢树 jīn héhuān shù53 Cây long não 樟树 zhāngshù54 Gỗ hồng mộc tán 紫檀 zǐtán55 Gỗ đàn hương 檀香木 tán xiāngmù56 Gỗ sơn tiêu 椴木 duàn mù57 Cây đoan 椴树 duàn shù58 Cây thanh lương trà 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí59 Gỗ tếch 柚木树 yòumù shù60 Cây đu 榆木树 yú mù shù61 Cây sồi 橡树 xiàngshù62 Quả cây sồi 橡树果 xiàngshù guǒ63 Cây sung dâu 美国梧桐 měiguó wútóng64 Cây lá quạt, cây bạch 银杏树 yínxìng shù65 Cây nhựa ruồi 冬青 dōngqīng66 Cây dừa 椰树 yē shù67 Cây chà là 枣椰树 zǎo yē shù68 Cây mại châu 山核桃树 shān hétáo shù69 Cây tiêu huyền 悬铃树 xuán líng shù70 Cây sồi 毛榉 máo jǔ71 Cây dẻ ngựa 七叶树 qī yè shù72 Cây mận gai 黑刾李 hēi cì lǐ73 Cây bao báp 猴靣包树 hóu miàn bāo shù74 Cây cơm cháy 接骨木 jiēgǔ mù75 Cây mè 苏铁 sūtiě76 Gỗ ép 夹板 jiábǎn77 Gỗ bạch đàn 桉树 ān shù78 Gỗ bạch dương 桦木 huàmù79 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuán mù80 Gỗ cứng 硬木 yìngmù81 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù82 Tấm gỗ 板材 bǎncái83 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn84 Tấm bảng kết hợp 复合板 fùhé bǎn85 Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù86 Gỗ hương 花梨木 huālí mù87 Gỗ lim 格木 gé mù88 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù89 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù90 Gỗ cây hạt dẻ 栗子木 lìzǐ mù91 Gỗ mít 菠萝蜜木 bōluómì mù92 Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù93 Gỗ đỏ 古缅茄樹 gǔ miǎnjiā shù94 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù95 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán96 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán97 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi98 Gỗ bách 柏木 bǎimù99 Gỗ dán 胶合板 jiāohébǎn100 Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) 元木 yuán mù101 Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) 杂木 (不结实) zá mù (bù jiēshi)102 Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) 木板 mùbǎn103 Gỗ hương 花梨木 huālí mù104 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù105 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù106 Gỗ mun 乌纹木 (乌木) wū wén mù (wūmù)107 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù109 Gỗ Chò chỉ 黄梢木 huáng shāo mù
Lão Cổ Vật sưu tầm.

Để lại Đánh giá

Email của bạn sẽ được giữ kín, các trường cần điền sẽ đánh dấu *

Đánh giá*

Họ tên *

Email *

Tin liên quan

Chọn bài viết hiển thị
Xác Định Giá Trị Của Đồ Cổ

laocovat

Thứ Hai, 12 Tháng Mười Hai 2022

Xác Định Giá Trị Của Đồ Cổ
Đồ độc bản là gì?

laocovat

Thứ Hai, 12 Tháng Mười Hai 2022

Đồ độc bản là gì?
Tranh chữ PHÚC cỡ lớn
Chỉnh sửa ảnh liên kết

Địa Chỉ Cửa Hàng Chúng Tôi

Hotline: 098.13.02468

Email: contact@laocovat.com

Địa chỉ: 146 Nghi Tàm - Tây Hồ - Hà Nội